Characters remaining: 500/500
Translation

qui vive

/ki:'vi:v/
Academic
Friendly

Từ "qui vive" một cụm danh từ tiếng Pháp được sử dụng trong tiếng Anh, nghĩa trạng thái cảnh giác hoặc sẵn sàng để phản ứng với những đang diễn ra xung quanh. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trạng thái tỉnh táo hoặc chú ý cao độ.

Giải thích:
  • Qui vive (phát âm: /kiː viːv/) nguồn gốc từ cụm tiếng Pháp "être sur le qui vive", nghĩa "ở trong trạng thái cảnh giác".
  • Trong tiếng Anh, "on the qui vive" có nghĩa "đang trong trạng thái cảnh giác" hoặc "luôn sẵn sàng".
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "The security team is always on the qui vive to ensure everyone's safety." (Đội an ninh luôn trong trạng thái cảnh giác để đảm bảo an toàn cho mọi người.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In the face of the sudden changes in the market, investors must be on the qui vive to seize new opportunities." (Trước những thay đổi đột ngột trên thị trường, các nhà đầu phải trong trạng thái cảnh giác để nắm bắt những cơ hội mới.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa: alert (cảnh giác), vigilant (thận trọng), watchful (cẩn thận).
  • Từ trái nghĩa: oblivious (không chú ý), inattentive (không chú ý).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • On guard: trong trạng thái sẵn sàng để bảo vệ hoặc phòng thủ.
  • Keep your eyes peeled: chú ý, xem xét cẩn thận để không bỏ lỡ điều .
  • Stay alert: giữ tỉnh táo, cảnh giác.
Kết luận:

"Qui vive" một từ mang tính chất cảnh giác sự sẵn sàng. có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ an ninh cho đến các tình huống cần sự chú ý cao độ.

danh từ
  1. on the qui_vive giữ thế, giữ miếng; cảnh giác

Synonyms

Comments and discussion on the word "qui vive"